Có 2 kết quả:
領航 lǐng háng ㄌㄧㄥˇ ㄏㄤˊ • 领航 lǐng háng ㄌㄧㄥˇ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) navigation
(2) navigator
(3) to navigate
(2) navigator
(3) to navigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) navigation
(2) navigator
(3) to navigate
(2) navigator
(3) to navigate
Bình luận 0